鸚鵡 [Anh Vũ]
おうむ
オウム

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vẹt lớn

JP: オウムはひと言葉ことばをまねできる。

VI: Con vẹt có thể bắt chước lời nói của con người.

🔗 鸚哥

Hán tự

Anh vẹt; chim két
vẹt mào

Từ liên quan đến 鸚鵡