Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鷹隼
[Ưng Chuẩn]
ようしゅん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
diều hâu và chim ưng
Hán tự
鷹
Ưng
diều hâu
隼
Chuẩn
chim cắt