1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鷹
- Cách đọc: たか
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: chim ưng/diều hâu; ẩn dụ “phe diều hâu” (chủ trương cứng rắn)
- Cụm hay gặp: 鷹匠・鷹狩・鷹の目・鷹派・鷹を放つ
- Ngữ pháp: N (đơn thuần); trong chính trị: 鷹派 vs 鳩派
2. Ý nghĩa chính
鷹 là loài chim săn mồi cỡ trung, mắt tinh, mỏ và móng vuốt khoẻ. Trong nghĩa bóng, chỉ người/nhóm có lập trường cứng rắn (đối lập với 鳩: ôn hoà).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鷲(わし): đại bàng, thường lớn hơn 鷹.
- 鳶(とび/とんび): diều (chim diều hâu đen), khác loài với 鷹.
- 鷹派 vs 鳩派: phe cứng rắn vs ôn hoà trong chính trị/ngoại giao.
- Tên loài cụ thể thường viết Katakana: ハヤブサ(隼) khác với 鷹 nhưng cùng nhóm chim săn mồi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả sinh vật: 鷹が空を舞う・鷹を訓練する.
- Nghĩa bóng: 外交では彼は鷹だ (người theo đường lối cứng rắn).
- Từ ghép văn hoá: 鷹狩 (săn chim ưng) gắn với lịch sử samurai.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鷲(わし) |
Phân biệt |
Đại bàng |
To lớn hơn, oai vệ |
| 鳶(とび/とんび) |
Phân biệt |
Diều (diều hâu đen) |
Khác loài, thường gặp gần khu dân cư |
| 鷹派 |
Liên quan (nghĩa bóng) |
Phe diều hâu |
Lập trường cứng rắn |
| 鳩派 |
Đối nghĩa (nghĩa bóng) |
Phe bồ câu |
Ôn hoà, mềm mỏng |
| 鷹匠 |
Liên quan |
Người huấn luyện chim ưng |
Nghề truyền thống |
| 鷹の目 |
Liên quan (ẩn dụ) |
Mắt diều hâu |
Chỉ ánh mắt tinh anh, sắc sảo |
| 隼(はやぶさ) |
Liên quan |
Chim cắt |
Thường viết Katakana ハヤブサ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鷹: chữ Hán chỉ “chim ưng”. Bộ thủ: 鳥.
- Âm Kun: たか; Âm On: オウ (dùng trong một số từ Hán-Việt như 鷹揚).
- Hình thanh: phần 鳥 gợi nghĩa “chim”, phần còn lại gợi âm đọc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hình tượng 鷹 trong văn hoá Nhật thường gắn với sự sắc bén và cao ngạo. Thành ngữ như 鷹の目 nhấn mạnh khả năng quan sát tinh tường; trong chính trị, nhãn 鷹派 mang tính định vị lập trường, không chỉ ra tính tốt xấu tự thân.
8. Câu ví dụ
- 空高く鷹が輪を描いている。
Trên cao, chim ưng đang lượn vòng.
- 彼は外交では鷹として知られている。
Anh ấy được biết đến là người thuộc phe diều hâu trong ngoại giao.
- 城主は鷹狩を好んだ。
Lãnh chúa thích săn bằng chim ưng.
- 鷹の目のように細部まで見逃さない。
Không bỏ sót chi tiết nào như đôi mắt diều hâu.
- 師匠は若い鷹を丁寧に訓練した。
Sư phụ đã huấn luyện chú chim ưng non một cách cẩn thận.
- 政策論争で彼は明らかな鷹だ。
Trong tranh luận chính sách, anh ta rõ ràng là phe diều hâu.
- 山の稜線で鷹の鳴き声が聞こえた。
Nghe tiếng kêu của chim ưng trên sống núi.
- この紋様は鷹の羽をかたどっている。
Hoa văn này phỏng theo lông chim ưng.
- 市場介入に関して中央銀行は鷹的な姿勢を示した。
Về can thiệp thị trường, ngân hàng trung ương thể hiện lập trường mang tính diều hâu.
- カメラマンは鷹の狩りの瞬間を捉えた。
Nhiếp ảnh gia đã chụp được khoảnh khắc chim ưng săn mồi.