Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鷲鼻
[Thứu Tị]
わし鼻
[Tị]
ワシ鼻
[Tị]
わしばな
🔊
Danh từ chung
mũi khoằm
Hán tự
鷲
Thứu
đại bàng
鼻
Tị
mũi; mõm