鶏冠 [Duật Quan]
とさか
けいかん
トサカ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mào gà; mào

JP: ニワトリのあか立派りっぱなトサカは性別せいべつ種類しゅるい見分みわけるときに役立やくだっているとかんがえられている。

VI: Mào đỏ lộng lẫy của con gà trống được cho là có ích trong việc phân biệt giới tính và loài.

Hán tự

Duật
Quan vương miện; tốt nhất

Từ liên quan đến 鶏冠