[Hồng]
菱食 [Lăng Thực]
ひしくい
ヒシクイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngỗng đậu

Hán tự

Hồng chim lớn; ngỗng trời; lớn; vĩ đại; mạnh mẽ; thịnh vượng
Lăng hình thoi; hạt dẻ nước; hình thoi
Thực ăn; thực phẩm