鴨撃ち [Áp Kích]
鴨打ち [Áp Đả]
かもうち

Danh từ chung

săn vịt

Hán tự

Áp vịt trời; con mồi dễ
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá