鳶色
[Diên Sắc]
とび色 [Sắc]
とび色 [Sắc]
とびいろ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu nâu đỏ
JP: 庭は木の葉が落ちてとび色だ。
VI: Vườn đầy lá rụng và trông rất bừa bộn.