鳶合羽 [Diên Hợp Vũ]
鳶ガッパ [Diên]
とんびがっぱ – 鳶ガッパ
とんびガッパ – 鳶ガッパ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

áo choàng Inverness

Hán tự

Diên diều hâu đen; lính cứu hỏa; móc
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ