鳶口
[Diên Khẩu]
とび口 [Khẩu]
トビ口 [Khẩu]
とび口 [Khẩu]
トビ口 [Khẩu]
とびぐち
– トビ口
トビぐち
– トビ口
トビグチ
– トビ口
Danh từ chung
móc cứu hỏa