鳶に油揚げをさらわれる [Diên Du Dương]
鳶に油揚げを攫われる [Diên Du Dương Quặc]
鳶に油揚を攫われる [Diên Du Dương Quặc]
とんびにあぶらあげをさらわれる
とびにあぶらあげをさらわれる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

bị cướp mất phần của mình

bị diều hâu cướp mất đậu phụ chiên

JP: とび油揚あぶらあげをさらわれたようなものだ。

VI: Giống như bị chim ưng cướp mất đậu phụ.

🔗 鳶

Hán tự

Diên diều hâu đen; lính cứu hỏa; móc
Du dầu; mỡ
Dương nâng; khen ngợi
Quặc bắt cóc