鳶に油揚げをさらわれる
[Diên Du Dương]
鳶に油揚げを攫われる [Diên Du Dương Quặc]
鳶に油揚を攫われる [Diên Du Dương Quặc]
鳶に油揚げを攫われる [Diên Du Dương Quặc]
鳶に油揚を攫われる [Diên Du Dương Quặc]
とんびにあぶらあげをさらわれる
とびにあぶらあげをさらわれる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
bị cướp mất phần của mình
bị diều hâu cướp mất đậu phụ chiên
JP: 鳶に油揚げをさらわれたようなものだ。
VI: Giống như bị chim ưng cướp mất đậu phụ.
🔗 鳶