1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鳴り
- Cách đọc: なり
- Loại từ: Danh từ (danh hóa từ 鳴る)
- Lĩnh vực: Âm thanh, âm nhạc, âm học, đời sống
2. Ý nghĩa chính
- Tiếng vang/độ ngân/âm sắc khi phát ra âm thanh của vật thể như trống, chuông, nhạc cụ, động cơ, chuông điện thoại... Ví dụ: 太鼓の鳴り(độ vang của trống), ピアノの鳴り(độ ngân của piano).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鳴り (danh từ) vs 鳴る (động từ “reo, kêu, vang”).
- 音: “âm, tiếng” nói chung; 鳴り nhấn vào chất lượng vang, độ ngân, cảm giác âm học.
- 響き: “vang vọng, cộng hưởng”; gần với 鳴り nhưng thiên về hiệu ứng vang trong không gian.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N + の鳴りがいい/悪い(độ vang tốt/xấu).
- Trong phê bình âm nhạc/âm thanh: đánh giá chất âm nhạc cụ, phòng hòa nhạc.
- Trong đời sống: nói về chuông điện thoại, pháo hoa, động cơ, sấm…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鳴る |
Động từ gốc |
Reo, kêu, vang |
Động từ của 鳴り |
| 音 |
Liên quan |
Âm thanh |
Khái quát hơn |
| 響き |
Gần nghĩa |
Độ vang vọng |
Nhấn cộng hưởng |
| 共鳴 |
Liên quan |
Cộng hưởng |
Thuật ngữ âm học |
| 静寂 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Tĩnh lặng |
Trái với trạng thái có âm vang |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 鳴: minh, kêu, hót, reo.
- 鳴り là danh hóa của động từ 鳴る (kêu/vang).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong âm nhạc Nhật, khi nói “このホールは鳴りがいい”, người ta khen không gian có âm vang tự nhiên, hỗ trợ biểu diễn. Hãy lưu ý sắc thái đánh giá “tốt/xấu” gắn liền với cảm nhận âm học, không chỉ là to/nhỏ.
8. Câu ví dụ
- 太鼓の鳴りがよく、腹に響く。
Độ vang của trống rất tốt, dội vào bụng.
- このホールはピアノの鳴りが豊かだ。
Phòng hòa nhạc này có độ ngân của piano rất phong phú.
- 鐘の鳴りが山々にこだました。
Tiếng chuông vang vọng khắp núi non.
- エンジンの鳴りに異常はないか点検する。
Kiểm tra xem độ kêu của động cơ có bất thường không.
- 電話の鳴りに気づかず折り返しが遅れた。
Tôi không để ý tiếng chuông điện thoại nên gọi lại muộn.
- 花火の鳴りが去年より大きい。
Tiếng nổ pháo hoa năm nay lớn hơn năm ngoái.
- 風鈴の鳴りが涼しさを連れてくる。
Tiếng leng keng của chuông gió mang lại cảm giác mát mẻ.
- 雷の鳴りが遠ざかっていく。
Tiếng sấm đang dần xa.
- 和太鼓は叩く位置で鳴りが変わる。
Trống Nhật thay đổi độ vang tùy vị trí đánh.
- 舞台では衣装の擦れる鳴りも演出の一部だ。
Trên sân khấu, tiếng sột soạt của trang phục cũng là một phần dàn dựng.