鳩首 [Cưu Thủ]
きゅう首 [Thủ]
きゅうしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bàn bạc

Hán tự

Cưu bồ câu; chim bồ câu
Thủ cổ; bài hát