鳩胸
[Cưu Hung]
ハト胸 [Hung]
はと胸 [Hung]
ハト胸 [Hung]
はと胸 [Hung]
はとむね
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ngực chim bồ câu
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
phụ nữ ngực lớn
Danh từ chung
áo giáp sắt
Danh từ chung
phần cong của bàn đạp
Danh từ chung
phần cong của cần đàn shamisen