Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鳩時計
[Cưu Thời Kế]
ハト時計
[Thời Kế]
はと時計
[Thời Kế]
はとどけい
🔊
Danh từ chung
đồng hồ cúc cu
Hán tự
鳩
Cưu
bồ câu; chim bồ câu
時
Thời
thời gian; giờ
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường