鳩時計 [Cưu Thời Kế]
ハト時計 [Thời Kế]
はと時計 [Thời Kế]
はとどけい

Danh từ chung

đồng hồ cúc cu

Hán tự

Cưu bồ câu; chim bồ câu
Thời thời gian; giờ
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường