鳥なき里の蝙蝠 [Điểu Lý Biển Bức]
鳥なき里のコウモリ [Điểu Lý]
鳥無き里の蝙蝠 [Điểu Vô Lý Biển Bức]
とりなきさとのこうもり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Tục ngữ

ở nơi không có chim, dơi làm vua

dơi ở làng không có chim

Hán tự

Điểu chim; gà
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Biển dơi
Bức dơi
không có gì; không