鱗状 [Lân Trạng]
りんじょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

có vảy; giống vảy

Hán tự

Lân vảy (cá)
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo