Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鱗屑
[Lân Tiết]
りんせつ
🔊
Danh từ chung
vảy (tức là da khô bệnh lý)
Hán tự
鱗
Lân
vảy (cá)
屑
Tiết
rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu
Từ liên quan đến 鱗屑
鱗
うろこ
vảy (cá, rắn, v.v.)
鱗片
りんぺん
vảy (động vật hoặc thực vật)