鱗屑 [Lân Tiết]
りんせつ

Danh từ chung

vảy (tức là da khô bệnh lý)

Hán tự

Lân vảy (cá)
Tiết rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu

Từ liên quan đến 鱗屑