[Kiên]
松魚 [Tùng Ngư]
堅魚 [Kiên Ngư]
かつお
しょうぎょ – 松魚
カツオ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá ngừ vằn

Hán tự

Kiên cá ngừ
Tùng cây thông
Ngư
Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy