鰯滓 [Nhược Chỉ]
鰯粕 [Nhược Phách]
いわしかす

Danh từ chung

bánh cá (làm từ cá mòi, dùng làm phân bón); bột cá mòi

Hán tự

Nhược cá mòi
Chỉ cặn bã
Phách phế liệu; chất thải