鰓蓋
[Tai Cái]
エラ蓋 [Cái]
えら蓋 [Cái]
エラ蓋 [Cái]
えら蓋 [Cái]
えらぶた
– エラ蓋
さいがい
– 鰓蓋
エラぶた
– エラ蓋
エラブタ
– エラ蓋
Danh từ chung
nắp mang