鰐皮 [Ngạc Bì]
ワニ皮 [Bì]
わにがわ

Danh từ chung

da cá sấu hoặc da cá sấu

Hán tự

Ngạc cá sấu; cá sấu
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)