鰐口 [Ngạc Khẩu]
ワニ口 [Khẩu]
わにぐち

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ miệt thị

miệng rộng

Danh từ chung

cá sấu

Danh từ chung

cồng chiêng chùa

Hán tự

Ngạc cá sấu; cá sấu
Khẩu miệng