[Điệp]
かれい
カレイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá bơn mắt phải

Hán tự

Điệp cá bơn; cá bơn dẹt; cá bơn lưỡi trâu

Từ liên quan đến 鰈