鯨飲馬食
[Kình Ẩm Mã Thực]
げいいんばしょく
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
ăn uống vô độ