鯨肉
[Kình Nhục]
クジラ肉 [Nhục]
クジラ肉 [Nhục]
げいにく
– 鯨肉
くじらにく
– クジラ肉
クジラにく
– クジラ肉
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
thịt cá voi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鯨肉って食べたことある?
Bạn đã từng ăn thịt cá voi chưa?