[Kình]

くじら
クジラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá voi

JP: きているクジラをたことがある。

VI: Tôi đã từng thấy cá voi đang sống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くじら哺乳類ほにゅうるいである。
Cá voi là động vật có vú.
くじら一種いっしゅのほにゅう動物どうぶつである。
Cá voi là một loài động vật có vú.
くじら哺乳ほにゅう動物どうぶつぞくする。
Cá voi thuộc lớp động vật có vú.
くじらたことがありますか。
Bạn đã từng thấy cá voi chưa?
くじら地球ちきゅうじょう最大さいだい動物どうぶつである。
Cá voi là loài động vật lớn nhất trên trái đất.
くじらはさかなではなくて哺乳ほにゅう動物どうぶつである。
Cá voi không phải là cá mà là động vật có vú.
くじらさかなではなくて、哺乳類ほにゅうるいです。
Cá voi không phải là cá mà là động vật có vú.
たいていのくじらはプランクトンをえさとする。
Hầu hết cá voi đều ăn phù du làm thức ăn.
くじらにくってべたことある?
Bạn đã từng ăn thịt cá voi chưa?
くじらしょうさかなをえさにしている。
Cá voi ăn cá nhỏ làm thức ăn.

Hán tự

Từ liên quan đến 鯨

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鯨
  • Cách đọc: くじら
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cá voi; đôi khi viết クジラ (katakana)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ loài cá voi nói chung (động vật có vú sống dưới biển).
- Trong văn hóa/ẩm thực, có thể gặp 鯨肉 (thịt cá voi), 鯨油 (dầu cá voi) trong ngữ cảnh lịch sử.

3. Phân biệt

  • 鯨 vs イルカ: cả hai đều là bộ cá voi; イルカ (cá heo) nhỏ hơn, khác nhóm; từ vựng và hình ảnh khác nhau.
  • 鯨 vs クジラ: cùng phát âm; chữ kana/katakana dùng khi văn bản hiện đại, khoa học đại chúng, nhấn mạnh âm đọc.
  • 鯨波・鯨飲: thành ngữ/ghép Hán mang nghĩa ẩn dụ (ít dùng trong đời thường).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong khoa học tự nhiên, bảo tồn, du lịch ngắm cá voi (ホエールウォッチング), văn học, báo chí.
  • Kết hợp thường gặp: マッコウクジラ, シロナガスクジラ, 座礁した, 回遊する
  • Ngữ cảnh lịch sử/ẩm thực: 鯨肉, 鯨料理 (nay gây tranh luận về bảo tồn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
クジラ Biến thể chữ cá voi Viết katakana, phổ biến trong tin tức
鯨肉 Liên quan thịt cá voi Ngữ cảnh ẩm thực/lịch sử
イルカ Liên hệ loài gần cá heo Nhỏ hơn, khác nhóm
鯨油 Liên quan dầu cá voi Lịch sử công nghiệp
捕鯨 Liên quan săn bắt cá voi Chủ đề gây tranh luận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 鯨: ゲイ/くじら. Bộ thủ “魚” + phần âm “京”.
  • Ý gốc: loài cá lớn (theo quan niệm Hán cổ, xếp vào nhóm “cá”).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, viết クジラ giúp dễ đọc và trung tính. Khi viết học thuật hoặc văn chương, chữ Hán 鯨 mang sắc thái trang trọng hoặc ẩn dụ về sự to lớn, hùng vĩ.

8. Câu ví dụ

  • 沖合での群れが確認された。
    Đã phát hiện một đàn cá voi ngoài khơi.
  • 夏はクジラの回遊が見られる。
    Mùa hè có thể thấy cá voi di cư.
  • ウォッチングのツアーに参加した。
    Tôi tham gia tour ngắm cá voi.
  • 座礁したを保護する。
    Bảo vệ con cá voi bị mắc cạn.
  • 巨大なマッコウクジラが海面に現れた。
    Một con cá voi nhà táng khổng lồ xuất hiện trên mặt biển.
  • の歌声は長距離に届くと言われる。
    Người ta nói tiếng hát của cá voi vang xa.
  • この海域はの生息地として知られる。
    Vùng biển này được biết là nơi sinh sống của cá voi.
  • 研究者はの行動を追跡している。
    Các nhà nghiên cứu đang theo dõi hành vi của cá voi.
  • 伝統的な文化について議論が続く。
    Tranh luận về văn hóa cá voi truyền thống vẫn tiếp diễn.
  • 波間にの尾びれが見えた。
    Thấp thoáng thấy đuôi cá voi giữa những con sóng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鯨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?