鮴押し [Hưu Áp]
ごりおし

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

kỹ thuật bắt cá goby bằng chiếu rơm hoặc giỏ

Hán tự

Hưu cá đầu bò; cá đá
Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp