鮪包丁 [Vị Bao Đinh]
まぐろぼうちょう

Danh từ chung

dao cá ngừ

Hán tự

Vị cá ngừ
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4