[Vị]
まぐろ
しび
マグロ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá ngừ

JP: サメのかわはマグロのかわよりはるかにざらざらしている。

VI: Da cá mập thô ráp hơn nhiều so với da cá ngừ.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Từ ngữ thô tục  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nằm im; không hoạt động

người không hoạt động khi quan hệ

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Từ ngữ thô tục  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người bất tỉnh do rượu

Hán tự

Vị cá ngừ