鮎漁
[Niêm Ngư]
あゆりょう
Danh từ chung
câu cá ayu
JP: 鮎漁が解禁になった。
VI: Mùa câu cá trích đã bắt đầu.
🔗 漁・りょう
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鮎漁の解禁日に合わせて漁が始まることが多い。
Thường thì ngày mở cửa mùa câu cá trùng với ngày bắt đầu đi câu.