鮎ずし [Niêm]
鮎鮨 [Niêm Chỉ]
あゆずし

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

sushi cá ayu

bụng cá ayu muối

Hán tự

Niêm cá hồi nước ngọt; cá mùi
Chỉ sushi; cơm nêm