魚粕
[Ngư Phách]
魚かす [Ngư]
魚滓 [Ngư Chỉ]
魚かす [Ngư]
魚滓 [Ngư Chỉ]
ぎょかす
うおかす
Danh từ chung
bột cá
🔗 魚粉