[Ngư]
さかな
うお
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

JP: こうしてわたしはいつもさかな料理りょうりする。

VI: Đây là cách tôi luôn nấu cá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だいさかなしょうさかなう。
Cá lớn nuốt cá bé.
おおきいさかなちいさいさかなべます。
Cá lớn nuốt cá bé.
さかな不味まずい。
Cá không ngon.
さかな美味おいしかった。
Cá rất ngon.
さかな美味おいしい?
Cá ngon không?
さかなおよげます。
Cá biết bơi.
さかなべる。
Ăn cá.
さかなべる。
Cá ăn.
さかなはうんざりだよ。
Tôi chán ăn cá rồi.
さかながいるよ。
Có cá đấy.

Hán tự

Ngư

Từ liên quan đến 魚