魘される
[Yểm]
うなされる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kêu la trong giấc ngủ (ví dụ do gặp ác mộng); rên rỉ trong giấc ngủ
JP: 悪夢に魘された。
VI: Tôi bị ám ảnh bởi ác mộng.