魔法瓶 [Ma Pháp Bình]
魔法びん [Ma Pháp]
まほうびん
マホービン
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

bình giữ nhiệt

JP: ううん、由美ゆみちゃんが魔法瓶まほうびんれて、部室ぶしつっててくれたの。

VI: Không, đó là Yumi-chan đã cho vào bình giữ nhiệt và mang đến phòng câu lạc bộ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さむ時期じきにあったかい飲物のみものしいときにはこういった魔法瓶まほうびんがおすすめ。
Khi trời lạnh mà muốn uống thứ gì đó ấm áp thì bình giữ nhiệt như thế này rất được khuyên dùng.

Hán tự

Ma phù thủy; quỷ; tà ma
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Bình chai; lọ; bình; hũ