魏志倭人伝 [Ngụy Chí Oa Nhân Vân]
ぎしわじんでん

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Wajinden (đoạn trong Tam Quốc Chí mô tả người Wa)

Hán tự

Ngụy cao; lớn
Chí ý định; kế hoạch
Oa Yamato; Nhật Bản cổ đại
Nhân người
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống