[Ngụy]

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Ngụy (vương quốc ở Trung Quốc thời Tam Quốc; 220-266 CN); Tào Ngụy

🔗 三国; 曹魏

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Ngụy (vương quốc ở Trung Quốc thời Chiến Quốc; 403-225 TCN)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かんだいにはローマガラスの容器ようき輸入ゆにゅうされ、5世紀ごせいきにはきたでガラス容器ようき製作せいさくはじまりました。
Vào thời Hán, các vật dụng bằng thủy tinh của La Mã đã được nhập khẩu, và vào thế kỷ thứ 5, việc sản xuất vật dụng bằng thủy tinh đã bắt đầu ở Bắc Ngụy.

Hán tự

Ngụy cao; lớn