鬼達磨鰧 [Quỷ Đạt Ma Đằng]
鬼達磨虎魚 [Quỷ Đạt Ma Hổ Ngư]
おにだるまおこぜ
オニダルマオコゼ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá đá ngọc

Hán tự

Quỷ ma quỷ
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được
Ma mài; đánh bóng; cải thiện
Đằng
Hổ hổ; người say
Ngư