鬼哭啾啾 [Quỷ Khốc Thu Thu]
鬼哭啾々 [Quỷ Khốc Thu 々]
きこくしゅうしゅう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ trang trọng / văn học  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rùng rợn (như tiếng khóc than của hồn ma không yên); dựng tóc gáy

Hán tự

Quỷ ma quỷ
Khốc khóc; rên rỉ; than vãn
Thu khóc; rên rỉ; hí