鬼哭 [Quỷ Khốc]
きこく

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

tiếng khóc của hồn ma không yên; tiếng khóc của linh hồn đã khuất

Hán tự

Quỷ ma quỷ
Khốc khóc; rên rỉ; than vãn