鬼ごっこ
[Quỷ]
おにごっこ
Danh từ chung
trò chơi đuổi bắt
JP: 私達は昔鬼ごっこのような遊びをよくした。
VI: Ngày xưa chúng ta thường chơi trò đuổi bắt.
🔗 ごっこ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鬼ごっこしよう。
Chơi trò đuổi bắt nhé.
鬼ごっこがしたかったな。
Tôi muốn chơi trò đuổi bắt.
鬼ごっこをしようよ。
Chúng ta chơi trốn tìm đi.
鬼ごっこがしたい?
Bạn có muốn chơi trò đuổi bắt không?
一緒に鬼ごっこしようぜ。
Chúng ta cùng chơi trò đuổi bắt nhé.
鬼ごっこをしたいんだったら、してもいいよ。
Nếu muốn chơi trốn tìm thì cứ chơi đi.
鬼ごっこをしてるよ。君も一緒にする?
Chúng tôi đang chơi trò đuổi bắt. Bạn có muốn tham gia không?
トムとメアリーは鬼ごっこをしてるよ。
Tom và Mary đang chơi trò đuổi bắt.
俺たちはただ鬼ごっこをしてただけだよ。
Bọn tao chỉ đang chơi trò đuổi bắt mà thôi.
鬼ごっこみたいな遊び、よくやってたな。
Chúng tôi thường chơi trò đuổi bắt như trò chơi trốn tìm.