Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鬲
[Lịch]
かなえ
🔊
Danh từ chung
bộ đỉnh (bộ 193)
Hán tự
鬲
Lịch
chân kiềng