鬱金 [Uất Kim]
欝金 [Uất Kim]
うこん
ウコン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nghệ; củ nghệ

Hán tự

Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Kim vàng
Uất u ám; trầm cảm