鬩ぐ [Huých]
せめぐ

Động từ Godan - đuôi “gu”

cay đắng lẫn nhau; tranh cãi cùng nhau; cãi nhau

Động từ Godan - đuôi “gu”

oán giận và than phiền

Hán tự

Huých cãi nhau