[Tông]

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lỗ hổng (trong rau củ cũ, đậu phụ, đúc kim loại, v.v.); lỗ chân lông; rỗng; bong bóng; lỗ thổi

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xốp; có lỗ

Hán tự

Tông lỏng; rối