髪
[Phát]
かみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
tóc (trên đầu)
JP: その洋服は彼女の赤い髪に合う。
VI: Bộ quần áo đó hợp với mái tóc đỏ của cô ấy.