1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高額
- Cách đọc: こうがく
- Loại từ: Danh từ / tính từ -na / có thể dùng như bổ nghĩa với の
- Ngữ vực: trang trọng, báo chí, hành chính, kinh tế
- Khái quát: nói về số tiền ở mức cao, giá trị tiền tệ lớn
- Cụm thường gặp: 高額商品・高額医療費・高額請求・高額所得者・高額納税者・高額賠償・高額療養費制度
2. Ý nghĩa chính
高額 diễn tả “số tiền, chi phí, giá ở mức cao”. Có thể làm định ngữ: 高額なN / 高額のN, hoặc vị ngữ: Nが高額だ. Thường dùng trong ngữ cảnh chính thống như hợp đồng, tin tức, báo cáo tài chính.
3. Phân biệt
- 高価 (こうか): nhấn mạnh “đắt tiền” với tư cách thuộc tính của hàng hóa. 高価な時計 = chiếc đồng hồ đắt. 高額 thiên về “số tiền lớn” nói chung: 高額の寄付.
- 多額 (たがく): “nhiều tiền” (trung tính), gần nghĩa với 高額 nhưng dùng nhiều trong văn viết/luật: 多額の損害. 高額 nghe “cao” theo chuẩn mực/giá.
- 高い: từ thông dụng “cao/đắt”, sắc thái đời thường hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 高額な+名詞 / 高額の+名詞 / 名詞+が高額だ・高額になる.
- Hợp với văn bản hợp đồng, thông cáo, tin tức: 高額請求・高額報酬・高額賠償・高額医療費.
- Lưu ý: trong hội thoại thường ngày, người Nhật hay nói めっちゃ高い・すごく高い hơn là 高額だ.
- Collocation quan trọng: 高額療養費制度 (chế độ hoàn trả chi phí y tế vượt ngưỡng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 高価 | Gần nghĩa | Đắt tiền | Tập trung vào “giá trị” vật; hay dùng với hàng hóa. |
| 多額 | Đồng nghĩa gần | Số tiền lớn | Văn viết/luật; trung tính, không hàm “đắt”. |
| 高値 | Liên quan | Giá cao | Bối cảnh thị trường, giao dịch. |
| 高給 | Liên quan | Lương cao | Chỉ lương; không dùng cho chi phí. |
| 低額 | Đối nghĩa | Số tiền thấp | Trái nghĩa trực tiếp trong văn bản. |
| 安価 | Đối nghĩa | Giá rẻ | Đối với hàng hóa; trái với 高価. |
| 高額納税者 | Cụm liên quan | Người nộp thuế lớn | Dùng trong thống kê/thuế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 高 (cao): cao, đắt.
- 額 (ngạch/“trán”, “khung”; trong tài chính là “khoản tiền, số tiền”).
- Ghép nghĩa: “khoản tiền cao” → 高額.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật/hợp đồng, 高額のN cho cảm giác cứng hơn 高額なN. Với dịch thuật chính sách y tế, nhớ cụm 高額療養費制度 là “chế độ hoàn phí khi chi phí khám chữa vượt trần”, không nên dịch đơn giản là “chi phí y tế cao”.
8. Câu ví dụ
- この薬は保険適用外で高額だ。
Thuốc này không được bảo hiểm chi trả nên giá cao.
- 被害者に高額の賠償金が支払われた。
Khoản bồi thường số tiền lớn đã được chi trả cho nạn nhân.
- 留学には高額な費用がかかる。
Du học tốn chi phí cao.
- カードの高額請求に身に覚えがない。
Tôi không nhớ đã có khoản tính phí thẻ tín dụng lớn như vậy.
- 彼は高額所得者として知られている。
Anh ấy được biết đến là người có thu nhập cao.
- この美術品は高額で取引された。
Tác phẩm mỹ thuật này đã được giao dịch với giá rất cao.
- 高額納税者の名簿が公開された。
Danh sách những người nộp thuế lớn đã được công bố.
- 高額転売が社会問題になっている。
Việc bán lại với giá cao đang trở thành vấn đề xã hội.
- 医療費が高額になった場合、給付を申請できる。
Nếu chi phí y tế trở nên cao, có thể xin trợ cấp.
- その広告契約は高額報酬だった。
Hợp đồng quảng cáo đó có thù lao cao.