Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高輝度
[Cao Huy Độ]
こうきど
🔊
Danh từ chung
độ sáng cao
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
輝
Huy
tỏa sáng
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ