Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高足蟹
[Cao Túc Giải]
高脚蟹
[Cao Cước Giải]
たかあしがに
🔊
Danh từ chung
cua khổng lồ
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
足
Túc
chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
蟹
Giải
cua
脚
Cước
chân; phần dưới